"cát cứ" meaning in Tiếng Việt

See cát cứ in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kaːt˧˥ kɨ˧˥ [Hà-Nội], ka̰ːk˩˧ kɨ̰˩˧ [Huế], kaːk˧˥ kɨ˧˥ [Saigon], kaːt˩˩ kɨ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːt˩˧ kɨ̰˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thiết lập một chế độ ly khai bằng vũ lực.
    Sense id: vi-cát_cứ-vi-verb--Jo1PW1T
  2. Chia cắt lãnh thổ để chiếm giữ và lập chủ quyền riêng, không phục tùng chủ quyền trung ương. Thời Loạn 12 sứ quân từ này luôn được sử dụng
    Sense id: vi-cát_cứ-vi-verb-6AlHL~lb
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thiết lập một chế độ ly khai bằng vũ lực."
      ],
      "id": "vi-cát_cứ-vi-verb--Jo1PW1T"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chia cắt lãnh thổ để chiếm giữ và lập chủ quyền riêng, không phục tùng chủ quyền trung ương. Thời Loạn 12 sứ quân từ này luôn được sử dụng"
      ],
      "id": "vi-cát_cứ-vi-verb-6AlHL~lb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːt˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːk˩˧ kɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːk˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːt˩˩ kɨ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːt˩˧ kɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cát cứ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thiết lập một chế độ ly khai bằng vũ lực."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chia cắt lãnh thổ để chiếm giữ và lập chủ quyền riêng, không phục tùng chủ quyền trung ương. Thời Loạn 12 sứ quân từ này luôn được sử dụng"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːt˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːk˩˧ kɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːk˧˥ kɨ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːt˩˩ kɨ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːt˩˧ kɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cát cứ"
}

Download raw JSONL data for cát cứ meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.